Có 2 kết quả:

棒棒哒 bàng bàng dā ㄅㄤˋ ㄅㄤˋ ㄉㄚ棒棒噠 bàng bàng dā ㄅㄤˋ ㄅㄤˋ ㄉㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (Internet slang) awesome
(2) amazing

Từ điển Trung-Anh

(1) (Internet slang) awesome
(2) amazing