Có 2 kết quả:
棒棒哒 bàng bàng dā ㄅㄤˋ ㄅㄤˋ ㄉㄚ • 棒棒噠 bàng bàng dā ㄅㄤˋ ㄅㄤˋ ㄉㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (Internet slang) awesome
(2) amazing
(2) amazing
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (Internet slang) awesome
(2) amazing
(2) amazing
Bình luận 0